stable (adj) nghĩa tiếng Việt là
yên ổn
stable phiên âm IPA là /ˈsteɪbl̩/
stable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stable
Nghe phát âm giọng Mỹ của stable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yên ổn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stable