Chuồng trại nghĩa tiếng Anh là
stable
(n)
Chuồng trại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stable
Nghe phát âm giọng Mỹ của stable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chuồng trại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stable: Chuồng trại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stable