stability (n) nghĩa tiếng Việt là
ổn định
stability phiên âm IPA là /stəˈbɪləti/
stability còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stability
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stability