bền chắc nghĩa tiếng Anh là
stability
/stəˈbɪləti/
(n)
bền chắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stability: bền chắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stability