squirm nghĩa tiếng Việt là cuộn mình
squirm phiên âm IPA là /skwɜrm/
squirm còn có các bản dịch khác là
Quằn quại, lăn lộn, vặn vẹo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squirm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squirm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộn mình