squire (n) nghĩa tiếng Việt là
chủ nhà
squire phiên âm IPA là /skwaɪər/
squire còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squire
Nghe phát âm giọng Mỹ của squire
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squire
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squire