cận vệ nghĩa tiếng Anh là
squire
/ˈskwaɪər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squire
Nghe phát âm giọng Mỹ của squire
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cận vệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squire
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squire: cận vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squire