squeezing (present participle) nghĩa tiếng Việt là
nén
squeezing phiên âm IPA là /ˈskwizɪŋ/
squeezing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squeezing
Nghe phát âm giọng Mỹ của squeezing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squeezing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squeezing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squeezing