sự vắt nghĩa tiếng Anh là
squeezing
/ˈskwiːzɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squeezing
Nghe phát âm giọng Mỹ của squeezing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự vắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squeezing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squeezing: sự vắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squeezing