squeakily nghĩa tiếng Việt là kêu rít
squeakily phiên âm IPA là /ˈskwiːkɪli/
squeakily còn có các bản dịch khác là
Kêu lạch cạch, cọt kẹt, (có tiếng kêu) răng rắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squeakily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squeakily
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu rít