spy hole nghĩa tiếng Việt là lỗ nhìn
spy hole phiên âm IPA là /spaɪ hoʊl/
spy hole còn có các bản dịch khác là
Gián điệp, lỗ thủng nhỏ để nhìn xem ai đang đứng bên ngoài, điệp viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spy hole
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spy hole
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lỗ nhìn