spy hole nghĩa tiếng Việt là
lỗ nhìn
spy hole phiên âm IPA là /spaɪ həʊl/
spy hole còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spy hole
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spy hole