sprinkling (adj) nghĩa tiếng Việt là
rắc
sprinkling phiên âm IPA là /ˈsprɪŋklɪŋ/
sprinkling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sprinkling
Nghe phát âm giọng Mỹ của sprinkling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sprinkling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprinkling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprinkling