đang rắc nghĩa tiếng Anh là
sprinkling
/ˈsprɪŋklɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sprinkling
Nghe phát âm giọng Mỹ của sprinkling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang rắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sprinkling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprinkling: đang rắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprinkling