sprinkled (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
rắc
sprinkled phiên âm IPA là /ˈsprɪŋkəld/
sprinkled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sprinkled
Nghe phát âm giọng Mỹ của sprinkled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sprinkled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprinkled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprinkled