sprinkle nghĩa tiếng Việt là Vảy
sprinkle phiên âm IPA là /ˈsprɪŋ.kəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprinkle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprinkle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vảy