spotted (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
nhìn thấy
spotted phiên âm IPA là /ˈspɒtɪd/
spotted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spotted