spotlight nghĩa tiếng Việt là đèn sân khấu
spotlight phiên âm IPA là /ˈspɒtlaɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spotlight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spotlight