sporadisch nghĩa tiếng Việt là Riêng lẻ
sporadisch còn có các bản dịch khác là
Không đều, rời rạc, không đều đặn, thất thường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sporadisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sporadisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Riêng lẻ