Riêng lẻ nghĩa tiếng Đức là sporadisch
Riêng lẻ còn có các bản dịch khác là
einzeln, separat, individuell, Einzelne
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sporadisch: Riêng lẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sporadisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Riêng lẻ