sponsor nghĩa tiếng Việt là Khuyến khích
sponsor phiên âm IPA là /ˈspɒnsər/
sponsor còn có các bản dịch khác là
Giúp đỡ tài chính, tài trợ, hỗ trợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sponsor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sponsor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khuyến khích