spilling nghĩa tiếng Việt là làm đổ
spilling phiên âm IPA là /ˈspɪlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spilling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spilling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm đổ