đang làm đổ nghĩa tiếng Anh là
spilling
/ˈspɪlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spilling
Nghe phát âm giọng Mỹ của spilling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm đổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spilling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spilling: đang làm đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spilling