spilled (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
tràn
spilled phiên âm IPA là /spɪld/
spilled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spilled
Nghe phát âm giọng Mỹ của spilled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tràn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spilled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spilled