làm đổ nghĩa tiếng Anh là
spilled
/spɪld/
(past participle)
làm đổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spilled
Nghe phát âm giọng Mỹ của spilled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đổ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spilled: làm đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spilled