spilled (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đổ
spilled phiên âm IPA là /spɪld/
spilled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spilled
Nghe phát âm giọng Mỹ của spilled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spilled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spilled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spilled