spendieren (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
bao
spendieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của spendieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của spendieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spendieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spendieren