speichern dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là cất giữ
speichern còn có các bản dịch khác là
Lưu, lưu trữ, lưu lại, nhớ vào, tích trữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan speichern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
speichern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cất giữ