specimen (n) nghĩa tiếng Việt là
mẫu
specimen phiên âm IPA là /ˈspɛsɪmɪn/
specimen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan specimen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
specimen