speaker nghĩa tiếng Việt là người nói
speaker phiên âm IPA là /ˈspiːkər/
speaker còn có các bản dịch khác là
Người phát biểu, diễn giả, loa phóng thanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan speaker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
speaker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người nói