spasmodic nghĩa tiếng Việt là
nẩy
spasmodic phiên âm IPA là /spæzˈmɒdɪk/
spasmodic còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spasmodic
Nghe phát âm giọng Mỹ của spasmodic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spasmodic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spasmodic
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spasmodic