co giật nghĩa tiếng Anh là
spasmodic
/spæzˈmɒdɪk/
co giật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spasmodic
Nghe phát âm giọng Mỹ của spasmodic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của co giật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spasmodic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spasmodic: co giật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spasmodic