sparing nghĩa tiếng Việt là một cách nhẹ nhàng
sparing phiên âm IPA là /ˈsperɪŋ/
sparing còn có các bản dịch khác là
Kẹt cọc, sự dành dụm, tiết kiệm, một cách giữ gìn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparing
Mở Rộng