sparing (adj) nghĩa tiếng Việt là
Ít ỏi
sparing phiên âm IPA là /ˈsperɪŋ/
sparing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sparing
Nghe phát âm giọng Mỹ của sparing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ít ỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sparing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparing