spare part nghĩa tiếng Việt là linh kiện thay thế
spare part phiên âm IPA là /spɛr pɑːrt/
spare part còn có các bản dịch khác là
Linh kiện dự phòng, phụ tùng thay thế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spare part
Mở Rộng