spare (adj) nghĩa tiếng Việt là
trống
spare phiên âm IPA là /sper/
spare còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spare
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spare