space probe nghĩa tiếng Việt là tàu thăm dò không gian
space probe phiên âm IPA là /speɪs proʊb/
space probe còn có các bản dịch khác là
Thiết bị thăm dò không gian, vệ tinh không người lái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan space probe
Mở Rộng