sốt ruột nghĩa tiếng Anh là jittery
/ˈdʒɪtəri/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jittery: sốt ruột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jittery
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sốt ruột