fidget phiên âm IPA là /ˈfɪdʒɪt/
fidget còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fidget
Nghe phát âm giọng Mỹ của fidget
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sốt ruột
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidget
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidget