sort nghĩa tiếng Việt là nhãn hiệu
sort phiên âm IPA là /sɔːt/
sort còn có các bản dịch khác là
Sắp xếp, bố trí, xếp đặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sort
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sort
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhãn hiệu