soothing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm dịu
soothing phiên âm IPA là /ˈsuːðɪŋ/
soothing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soothing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soothing