soothing (adj) nghĩa tiếng Việt là
dịu êm
soothing phiên âm IPA là /ˈsuːðɪŋ/
soothing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của soothing
Nghe phát âm giọng Mỹ của soothing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dịu êm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soothing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soothing