êm dịu nghĩa tiếng Anh là
soothing
/ˈsuːðɪŋ/
(adj)
êm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soothing: êm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soothing