sonometer nghĩa tiếng Việt là thiết bị đo âm
sonometer phiên âm IPA là /səˈnɒmɪtə/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sonometer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sonometer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thiết bị đo âm