sống nghĩa tiếng Đức là
leben
(v)(Present tense)
sống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leben: sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leben