leben (v) nghĩa tiếng Việt là
sống
leben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của leben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của leben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leben