sondern (sonderte, hat gesondert) nghĩa tiếng Việt là Để riêng ra
sondern (sonderte, hat gesondert) còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sondern (sonderte, hat gesondert)
Mở Rộng