solidify nghĩa tiếng Việt là làm cô đặc
solidify phiên âm IPA là /səˈlɪd.ɪ.faɪ/
solidify còn có các bản dịch khác là
đông cứng lại, gia cố, đóng rắn, làm đặc lại, làm cho cứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solidify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solidify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm cô đặc