làm đặc lại nghĩa tiếng Anh là solidify
/səˈlɪd.ɪ.faɪ/
làm đặc lại còn có các bản dịch khác là
thickened, thicken, condense
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solidify: làm đặc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solidify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm đặc lại