sojourn nghĩa tiếng Việt là cư trú lại
sojourn phiên âm IPA là /ˈsɒdʒ.ən/
sojourn còn có các bản dịch khác là
Chuyến đi ngắn ngủi, kỳ nghỉ, lưu trú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sojourn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sojourn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cư trú lại