sôi sục nghĩa tiếng Anh là
bubbling
/ˈbʌblɪŋ/
(adj)
sôi sục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bubbling: sôi sục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bubbling